CDV
|
Cân dịch vụ
|
|
|
|
|
|
LB21
|
LƯU BÃI CONTAINER TỪ NGÀY 21
|
|
|
|
|
|
LB20
|
LƯU BÃI CONTAINER 20 NGÀY ĐẦU
|
|
|
|
|
|
TSMT
|
TRUNG CHUYỂN NỘI BỘ
|
|
|
|
|
|
LBCF
|
LƯU BÃI CONTAINER NGOẠI
|
|
|
|
|
|
XC51
|
XEM HÀNG TRONG CONTAINER THƯỜNG 51% TRỞ LÊN
|
|
|
|
|
|
XC35
|
XEM HÀNG TRONG CONTAINER THƯỜNG 30% ĐẾN 50%
|
|
|
|
|
|
XC30
|
XEM HÀNG TRONG CONTAINER THƯỜNG 30%
|
|
|
|
|
|
WCMT
|
VỆ SINH CONTAINER RỖNG
|
|
|
|
|
|
RHCM
|
RÚT HÀNG SỬ DỤNG CÔNG NHÂN CHỦ HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DHCM
|
ĐÓNG HÀNG SỬ DỤNG CÔNG NHÂN CHỦ HÀNG
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHCO
|
ĐÓNG HÀNG CONTAINER-OTO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
KD51
|
KIỂM DỊCH TỪ 51% ĐẾN 100%
|
|
|
|
|
|
KD35
|
KIỂM DỊCH TỪ 30% ĐẾN 50%
|
|
|
|
|
|
KD30
|
KIỂM DỊCH DƯỚI 30%
|
|
|
|
|
|
KH30
|
KIỂM HÓA DƯỚI 30%
|
|
|
|
|
|
KH35
|
KIỂM HÓA TỪ 30% ĐẾN 50%
|
|
|
|
|
|
KH51
|
KIỂM HÓA TỪ 51% ĐẾN 100%
|
|
|
|
|
|
GD51
|
GIÁM ĐỊNH TỪ 51% ĐẾN 100%
|
|
|
|
|
|
GD35
|
GIÁM ĐỊNH TỪ 30% ĐẾN 50%
|
|
|
|
|
|
GD30
|
GIÁM ĐỊNH DƯỚI 30%
|
|
|
|
|
|
WW
|
VE SINH RUA NUOC
|
|
|
|
|
|
WF
|
VE SINH CONTAINER FLATRACK
|
|
|
|
|
|
CC
|
VE SINH HOA CHAT
|
|
|
|
|
|
WD
|
VE SINH HOA CHAT DAC BIET
|
|
|
|
|
|
WP
|
VE SINH THONG THUONG
|
|
|
|
|
|
DH1P
|
Đóng hàng 1 phần
|
|
|
|
|
|
RH1P
|
Rút hàng 1 phần
|
|
|
|
|
|
PDRL
|
Đóng rút container lạnh
|
|
|
|
|
|
DH1O
|
Đóng hàng 1 phần container - Xe chủ hàng
|
|
|
|
|
|
PR1P
|
Rút 1 phần tăng 50%
|
|
|
|
|
|
RH1C
|
Rút hàng 1 phần container-container
|
|
|
|
|
|
PS15
|
Đóng rút container - container tăng 150%
|
|
|
|
|
|
PSC1
|
Đóng rút container - container tăng 100%
|
|
|
|
|
|
PSC2
|
Đóng rút container - container tăng 20%
|
|
|
|
|
|
PSC5
|
Đóng rút container - container tăng 50%
|
|
|
|
|
|
DRH3
|
ĐÓNG RÚT CONTAINER - CONTAINER TĂNG 30%
|
|
|
|
|
|
CB15
|
Đóng rút hàng bao container - container tăng 150%
|
|
|
|
|
|
SCB1
|
Đóng rút hàng bao container - container tăng 100%
|
|
|
|
|
|
SCB2
|
Đóng rút hàng bao container - container tăng 20%
|
|
|
|
|
|
SCB5
|
Đóng rút hàng bao container - container tăng 50%
|
|
|
|
|
|
DRB3
|
ĐÓNG RÚT HÀNG BAO CONTAINER - CONTAINER TĂNG 30%
|
|
|
|
|
|
PRB1
|
Rút hàng bao tăng 100%
|
|
|
|
|
|
PRB2
|
Rút hàng bao tăng 20%
|
|
|
|
|
|
PRB5
|
Rút hàng bao tăng 50%
|
|
|
|
|
|
RB15
|
Rút hàng bao tăng 150%
|
|
|
|
|
|
RHB3
|
Rút hàng bao tăng 30%
|
|
|
|
|
|
PR15
|
Rút hàng tăng 150%
|
|
|
|
|
|
PTR1
|
Rút hàng tăng 100%
|
|
|
|
|
|
PTR2
|
Rút hàng tăng 20%
|
|
|
|
|
|
PTR5
|
Rút hàng tăng 50%
|
|
|
|
|
|
RH30
|
Rút hàng tăng 30%
|
|
|
|
|
|
PDB1
|
Đóng hàng bao tăng 100%
|
|
|
|
|
|
PB15
|
Đóng hàng bao tăng 150%
|
|
|
|
|
|
PDB2
|
Đóng hàng bao tăng 20%
|
|
|
|
|
|
DHB3
|
Đóng hàng bao tăng 30%
|
|
|
|
|
|
PDB5
|
Đóng hàng bao tăng 50%
|
|
|
|
|
|
PD15
|
Đóng hàng tăng 150%
|
|
|
|
|
|
PTD2
|
Đóng hàng tăng 20%
|
|
|
|
|
|
DH30
|
Đóng hàng tăng 30%
|
|
|
|
|
|
PTD5
|
Đóng hàng tăng 50%
|
|
|
|
|
|
PTD1
|
Đóng hàng tăng 100%
|
|
|
|
|
|
DRUT
|
Đóng rút hàng container - container
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRB
|
Đóng rút hàng bao container - container
|
Sang cont
|
|
|
|
|
BCFR
|
ĐÓNG BÓ CONTAINER FR
|
|
|
|
|
|
DRL
|
Đóng rút hàng lạnh container - container
|
Sang cont
|
|
|
|
|
RH
|
Rút hàng
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RHB
|
Rút hàng bao
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
SDD
|
Cắm điện container lạnh
|
|
|
|
|
|
PSCC
|
Sửa chữa container
|
|
|
|
|
|
HTC
|
Hun trùng container
|
|
|
|
|
|
DHB
|
Đóng hàng bao
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DH
|
Đóng hàng
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCL
|
Dịch chuyển container lạnh
|
|
|
|
|
|
CXCC
|
Cân container dùng xe cảng vận chuyển
|
|
|
|
|
|
BT
|
Bóc tem hàng nguy hiểm
|
|
|
|
|
|
NTAU
|
Nhập tàu
|
|
|
|
|
|
XTAU
|
Xuất tàu
|
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy nguyên
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|